Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
máy ghi âm giọng nói nghĩa là gì?
Gợi ý...
sự tranh thủ thời gian
hợp thành
教練
rơi tự do
ろうどうりょく
Nghĩa của "máy ghi âm giọng nói"
máy ghi âm giọng nói
☆
exp
☆
ボイスレコーダー
Nằm trong :
Từ điển Việt Nhật
17